HỒ SƠ NĂNG LỰC
CÔNG TY TNHH MTV THÁI LINH PHÁT
- GIỚI THIỆU CHUNG
- Tên công ty: Công ty TNHH MTV Thái Linh Phát
Thai Linh Phat Company Limited
- Năm thành lập: Năm 2004
- Giấy phép kinh doanh số 3602286351 cấp ngày 22 tháng 04 năm 2004
- Trụ sở chính: Văn phòng giao dịch: B2B, Kp4, phường Tân Hiệp, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.
- Ngành nghề kinh doanh: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, thủy điện, đường dây và trạm biến áp đến 35 Kv. San lấp mặt bằng. Sản xuất cơ khí, máy móc, thiết bị công nghiệp, bồn, bể, đường ống, nồi hơi, băng tải, cầu trục, thang máy, kết cấu dây truyền công nghệ. Vận chuyển hàng hóa đường bộ. Lắp đặt, sửa chữa, bảo trì các thiết bị cơ khí, thiết bị máy đường dây và trạm biến áp đến 35 Kv, hệ thống điều khiển tự động, chống sét, báo cháy, chống trộm, hệ thống lọc dầu biến thế.
Mua bán sắt thép các loại, thiết bị điện, máy móc, thiết bị ngành công nghiệp, ngành xây dựng, gỗ, dầu FO, nhớt hộp, nhớt thùng, sơn, vật liệu xây dựng.
- Sơ đồ tổ chức.
- NĂNG LỰC NHÂN SỰ
DANH SÁCH CÁN BỘ CÔNG NHÂN |
||||||
TT |
HỌ TÊN |
TRÌNH ĐỘ |
CHỨC VỤ |
QUÊ QUÁN |
GHI CHÚ |
|
1 |
Thái Doãn Quế |
Kỹ sư điện |
Giám đốc |
Diễn Hoa Diễn Châu Nghệ An |
|
|
2 |
Trịnh Minh Trung |
KT lắp máy |
P. Giám đốc |
Diễn Hạnh Diễn Châu Nghệ An |
|
|
3 |
Trần Văn Hiền |
KT điện |
P. Giám đốc |
Diễn Hạnh Diễn Châu Nghệ An |
|
|
4 |
Thái Doãn Hoè |
KT lắp máy |
Quản đốc |
Diễn Hoa Diễn Châu Nghệ An |
|
|
5 |
Thái Doãn Đức |
Kỹ sư Hóa |
QC |
Diễn Hoa Diễn Châu Nghệ An |
|
|
6 |
Trịnh Quốc Hùng |
Kỹ sư cơ khí |
T.P Kỹ thuật |
Diễn Hạnh Diễn Châu Nghệ An |
|
|
7 |
Vũ Đăng Hoan |
Kỹ sư cơ khí |
Kỹ thuật thi công |
Tân Bình Hồng Giang Hải Dương |
|
|
8 |
Nguyễn Công Quyền |
Kỹ sư cơ khí |
Kỹ thuật thi công |
Minh Thành,Yên Thành,Nghê An |
|
|
9 |
Phan Thành Thạo |
Kỹ sư cơ khí |
Kỹ thuật thi công |
Quảng Bình |
|
|
10 |
Thái Doãn Vượng |
CN kỹ thuật |
Lắp máy |
Diễn Hoa Diễn Châu Nghệ An |
|
|
11 |
Cao Thanh Hà |
CN kỹ thuật |
Lắp máy |
Diễn Hoa Diễn Châu Nghệ An |
|
|
12 |
Trần Văn Hậu |
CN kỹ thuật |
Thợ hàn |
Diễn Hạnh Diễn Châu Nghệ An |
|
|
13 |
Trịnh Văn Đạt |
CN kỹ thuật |
Thợ hàn |
Diễn Hạnh Diễn Châu Nghệ An |
|
|
14 |
Hoàng Xuân Hà |
CN kỹ thuật |
Thợ hàn |
An Hòa Biên Hòa Đồng Nai |
|
|
15 |
Lê Huy Ba |
CN kỹ thuật |
Lắp máy |
Thiệu Ngọc Thiệu Hoá Thanh Hoá |
|
|
16 |
Nguyễn Trường Chinh |
CN kỹ thuật |
Thợ hàn |
Diễn Quảng Diễn Châu Nghệ An |
|
|
17 |
Thái Doãn Chiến |
CN kỹ thuật |
Thợ hàn |
Diễn Hoa Diễn Châu Nghệ An |
|
|
18 |
Hoàng văn Trường |
CN kỹ thuật |
Lắp máy |
Nga Bạch Nga Sơn Thanh Hoá |
|
|
19 |
Lê Đức Dương |
CN kỹ thuật |
Lắp máy |
Châu Phong Quỳ Châu Nghệ An |
|
|
20 |
Trần Văn Quang |
CN kỹ thuật |
Lắp máy |
Châu Phong Quỳ Châu Nghệ An |
|
|
21 |
Doãn Văn Sáu |
CN kỹ thuật |
Lắp máy |
Vân Nam Phúc Thọ Hà Nội |
|
|
22 |
Bùi Đình Quân |
CN kỹ thuật |
Thợ hàn |
Diễn Hoa Diễn Châu Nghệ An |
|
|
23 |
Trịnh Viết Hứa |
CN kỹ thuật |
Cẩu chuyển |
Đồng Tâm Ninh Giang Hải Dương |
|
|
24 |
Hoàng Ngọc Dinh |
CN kỹ thuật |
Thợ hàn |
Hương Phước Phước Tân Đồng Nai |
|
|
25 |
Lê Bá Định |
CN kỹ thuật |
Lắp Máy |
Hải Linh Tĩnh Gia Thanh Hoá |
|
|
26 |
Lương Ngọc Tuệ |
CN kỹ thuật |
Thợ hàn |
Phước Hải Long Khánh Đồng Nai |
|
|
27 |
Nguyễn Mạn Thường |
CN kỹ thuật |
Lắp máy |
Hương Bình Hương Khê Hà Tĩnh |
|
|
28 |
Nguyễn Danh Cường |
CN kỹ thuật |
Lắp máy |
P.Trung Mỹ Tây, Q12,TP.HCM |
|
|
29 |
Đinh Văn Luận |
CN kỹ thuật |
Lắp máy |
Thành Phố Nho Quan ,Ninh Bình |
|
|
30 |
Nguyễn Xuân Hiển |
CN kỹ thuật |
Lắp máy |
Diễn Kim Diễn Châu Nghệ An |
|
|
31 |
Nguyễn Văn Sơn |
CN kỹ thuật |
Lắp máy |
Thành Trực Thạch Thành Thanh Hóa |
|
|
32 |
Lê Khắc Đức |
CN kỹ thuật |
Lắp máy |
Thiệu Toàn Thiệu Hóa Thanh Hóa |
|
|
33 |
Lê Đăng Dương |
CN kỹ thuật |
Lắp máy |
Hương Bình Hương Khê Hà Tĩnh |
|
|
34 |
Nguyễn Minh Báo |
CN kỹ thuật |
Lắp máy |
Hương Bình Hương Khê Hà Tĩnh |
|
|
35 |
Nguyễn Văn Tú |
CN kỹ thuật |
Lắp máy |
Hương Vĩnh Hương Khê Hà Tĩnh |
|
|
36 |
Đoàn Văn Hiệp |
CN kỹ thuật |
Lắp máy |
Định Hải Tĩnh Gia Thanh Hóa |
|
|
37 |
Trịnh Xuân Trường |
CN kỹ thuật |
Lắp máy |
Diễn Hạnh Diễn Châu Nghệ An |
|
|
38 |
Nguyễn Thanh Duyên |
CN kỹ thuật |
Điện |
Thái Nguyên |
|
|
39 |
Bùi Văn Tâm |
CN kỹ thuật |
Lắp máy |
Hậu Lộc Thanh Hóa |
|
ĐẠI DIỆN CÔNG TY
DANH SÁCH PHƯƠNG TIỆN, MÁY MÓC |
|||||
|
|
|
|||
TT |
PHƯƠNG TIỆN, MÁY MÓC |
ĐƠN VỊ |
SỐ LƯỢNG |
GHI CHÚ |
|
1 |
Xe ô tô con |
chiếc |
02 |
|
|
2 |
Xe tải 1.5 tấn |
chiếc |
02 |
|
|
3 |
Máy cắt tôn 14 mm |
cái |
01 |
|
|
4 |
Máy chấn tôn 400 tấn dài 8m |
cái |
01 |
|
|
5 |
Máy chấn tôn 300 tấn dài 2.5m |
cái |
01 |
|
|
6 |
Máy ép thủy lực 500 tấn |
cái |
02 |
|
|
7 |
Máy đột thủy lực 400 tấn |
cái |
01 |
|
|
8 |
Máy đột cơ khí |
cái |
01 |
|
|
9 |
Máy phay |
cái |
10 |
|
|
10 |
Máy phay giường dài 6m |
cái |
01 |
|
|
11 |
Máy tiện |
cái |
10 |
|
|
12 |
Máy mài 2 đá |
cái |
02 |
|
|
13 |
Máy cưa thép 600MM |
cái |
02 |
|
|
14 |
Máy hàn 6 mỏ |
cái |
02 |
|
|
15 |
Máy hàn TIG |
cái |
10 |
|
|
16 |
Máy hàn MIG |
cái |
05 |
|
|
17 |
Máy hàn điện xoay chiều |
cái |
05 |
|
|
18 |
Máy phun sơn |
cái |
02 |
|
|
19 |
Cẩu trục 5 tấn |
cái |
02 |
|
|
20 |
Cẩu trục 1 tấn |
cái |
02 |
|
|
21 |
Máy lốc tôn dầy 16 mm |
cái |
01 |
|
|
22 |
Máy lốc tôn dầy 10 mm |
cái |
01 |
|
|
23 |
Máy khoan cần |
cái |
03 |
|
|
24 |
Máy uốn ống |
cái |
01 |
|
|
25 |
Máy mài cầm tay |
cái |
20 |
|
|
26 |
Máy khoan cầm tay |
cái |
05 |
|
|
27 |
Máy khoan bê tông |
cái |
03 |
|
|
28 |
Nhà xưởng |
M2 |
5000 |
|
|
|
|
|
|
|
ĐẠI DIỆN CÔNG TY
DANH SÁCH KHÁCH HÀNG VÀ CÔNG TRÌNH |
|||||||
|
|
|
|||||
TT |
TÊN KHÁCH HÀNG |
CÔNG TRÌNH |
GIÁ TRỊ |
GHI CHÚ |
|||
1 |
Công ty Cổ phần xây lắp Cửu Long |
Nhà máy cấp nước huyện |
1.526.585.000 đ |
|
|||
2 |
Công ty Cổ phần điện cơ Sài Gòn |
Lắp đặt dây chuyền sản xuất giấy tự dính |
6.103.648.000 đ |
|
|||
3 |
Công ty Cổ phần đầu tư xây dựng số 5 |
Lắp đặt kết cấu thép nhà máy |
5.864.046.000 đ |
|
|||
4 |
Công ty TNHH SX TM Đại Việt Hương |
Chế tạo, lắp đặt thiết bị nhà máy sản xuất bột giặt công suất 5 tấn / giờ |
9.000.000.000 đ |
|
|||
5 |
Công ty Cổ phần Devyt |
Lắp đặt dây chuyền chế biến nguyên liệu thuốc lá |
4.400.000.000 đ |
|
|||
6 |
Lữ đoàn vận tải 972 - Cục vận tải |
Sửa chữa, cải tạo kho xăng dầu |
2.200.000.000 đ |
|
|||
7 |
Công ty sơn Akzonobel |
Chế tạo máy khuấy sơn, sửa chữa và lắp đặt hệ thống hút bụi sơn |
4.000.000.000 đ |
|
|||
|
|
|
|
|
|||
|
|
|
|
|
|||
|
|
ĐẠI DIỆN CÔNG TY
|
|||||
|
|
|
|
|
|||
|